admittance
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /əd.ˈmɪ.tᵊnts/
Danh từ sửa
admittance /əd.ˈmɪ.tᵊnts/
- Sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp.
- no admittance except on business — không có việc xin miễn vào
- to get (gain) admittance to... — được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
- Lối đi vào.
- (Vật lý) Sự dẫn nạp; độ dẫn nạp.
Tham khảo sửa
- "admittance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)