administrere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å administrere |
Hiện tại chỉ ngôi | administrerer |
Quá khứ | administrerte |
Động tính từ quá khứ | administrert |
Động tính từ hiện tại | — |
administrere
Tham khảo
sửa- "administrere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)