Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.dʒə.vənt/

Tính từ sửa

adjuvant /ˈæ.dʒə.vənt/

  1. Giúp đỡ, phụ tá, giúp ích.

Danh từ sửa

adjuvant /ˈæ.dʒə.vənt/

  1. Người giúp đỡ, người phụ tá; vật giúp ích.

Tham khảo sửa