Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adjuvant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.dʒə.vənt/
Tính từ
sửa
adjuvant
/ˈæ.dʒə.vənt/
Giúp đỡ
,
phụ tá
,
giúp ích
.
Danh từ
sửa
adjuvant
/ˈæ.dʒə.vənt/
Người
giúp đỡ
,
người
phụ tá
;
vật
giúp ích
.
Tham khảo
sửa
"
adjuvant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)