adjectif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.ʒɛk.tif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectifs /ad.ʒɛk.tif/ |
Số nhiều | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectifs /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectif gđ /ad.ʒɛk.tif/
- (Ngôn ngữ học) Tính từ.
- Adjectifs possessifs/interrogatifs/exclamatifs/démonstratifs/indéfinis — tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
- Degrés de comparaison de l’adjectif qualificatif — các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
- Adjectif substantivé/employé adverbialement — tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
adjectif /ad.ʒɛk.tif/ |
Giống cái | adjective /ad.ʒɛk.tiv/ |
adjective /ad.ʒɛk.tiv/ |
adjectif /ad.ʒɛk.tif/
Tham khảo
sửa- "adjectif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)