Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.dɪ.poʊ.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

adipocyte /ˈæ.dɪ.poʊ.ˌsɑɪt/

  1. Tế bào tạo mỡ.

Tham khảo

sửa