Tiếng Anh

sửa
 
adze

Danh từ

sửa

adze

  1. Rìu lưỡi vòm.

Ngoại động từ

sửa

adze ngoại động từ

  1. Đẽo bằng rìu lưỡi vòm.

Tham khảo

sửa