Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.dɪ.kwə.si/

Danh từ

sửa

adequacy /ˈæ.dɪ.kwə.si/

  1. Sự đủ, sự đầy đủ.
  2. Sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng.

Tham khảo

sửa