additionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.di.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửaadditionner ngoại động từ /a.di.sjɔ.ne/
- (Toán học) Cộng.
- Additionner des fractions — cộng các phân số với nhau
- Pha thêm.
- Vin additionné d’eau — rượu vang pha thêm nước
- Jus de fruit additionné de sucre — nước trái cây pha thêm đường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "additionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)