adaptatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adaptatifs /a.dap.ta.tif/ |
adaptatifs /a.dap.ta.tif/ |
Giống cái | adaptatifs /a.dap.ta.tif/ |
adaptatifs /a.dap.ta.tif/ |
adaptatif
- (Sinh học) Tạo khả năng thích nghi.
- Les mécanismes adaptatifs qui nous protègent contre les microbes et les virus — các cơ chế tạo khả năng thích nghi bảo vệ cho chúng ta khỏi bị vi trùng và vi khuẩn tấn công
Tham khảo
sửa- "adaptatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)