Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adamantine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.də.ˈmæn.ˌtin/
Tính từ
sửa
adamantine
/ˌæ.də.ˈmæn.ˌtin/
Rắn
như
kim cương
.
(
Nghĩa bóng
)
Cứng
rắn
,
sắt
đá,
gang thép
.
Tham khảo
sửa
"
adamantine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)