Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.də.ˈmæn.ˌtin/

Tính từ

sửa

adamantine /ˌæ.də.ˈmæn.ˌtin/

  1. Rắn như kim cương.
  2. (Nghĩa bóng) Cứng rắn, sắt đá, gang thép.

Tham khảo

sửa