adamantin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.da.mɑ̃.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adamantin /a.da.mɑ̃.tɛ̃/ |
adamantin /a.da.mɑ̃.tɛ̃/ |
Giống cái | adamantine /a.da.mɑ̃.tin/ |
adamantine /a.da.mɑ̃.tin/ |
adamantin /a.da.mɑ̃.tɛ̃/
- Như kim cương (về độ rắn, độ sáng).
- (Văn học) Cứng rắn.
- cœur adamantin — trái tim cứng rắn
- Cellule adamantine — (giải phẫu) tế bào men răng
Tham khảo
sửa- "adamantin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)