acuponcture
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acuponcture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
acuponcture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
Số nhiều | acuponcture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
acuponcture /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/ |
acuponcture gc /a.ky.pɔ̃k.tyʁ/
Tham khảo
sửa- "acuponcture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)