IPA(ghi chú): /ak.ti.vist/
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
activiste /ak.ti.vist/
|
activistes /ak.ti.vist/
|
Số nhiều
|
activiste /ak.ti.vist/
|
activistes /ak.ti.vist/
|
activiste /ak.ti.vist/
- Phần tử tích cực, cốt cán.
- Des activistes d’extrême-droite — những phần tử cốt cán của phe cực hữu