Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæk.tɪ.ˌvɪst/

Danh từ sửa

activist /ˈæk.tɪ.ˌvɪst/

  1. Nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị.

Tham khảo sửa