Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

activeur

  1. (Vật lý học, hóa học) Chất hoạt hóa.
    Les activeurs accélèrent la vulcanisation du caoutchouc — các chất hoạt hóa thúc đẩy sự lưu hóa cao su

Tham khảo

sửa