acrocéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁɔ.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
Giống cái | acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
Số nhiều | acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/ |
acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/
Tham khảo
sửa- "acrocéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)