Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁɔ.se.fal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/
acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/
Giống cái acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/
acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/

acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/

  1. (Nhân loại học) đầu hình tháp.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/
acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/
Số nhiều acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/
acrocéphale
/a.kʁɔ.se.fal/

acrocéphale /a.kʁɔ.se.fal/

  1. (Nhân loại học) Người đầu hình tháp.

Tham khảo

sửa