Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kʁi.mɔ.ni/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acrimonie
/a.kʁi.mɔ.ni/
acrimonie
/a.kʁi.mɔ.ni/
Số nhiều acrimonie
/a.kʁi.mɔ.ni/
acrimonie
/a.kʁi.mɔ.ni/

acrimonie gc /a.kʁi.mɔ.ni/

  1. Tính gay gắt; giọng gay gắt.
    Il répondit sans acrimonie à ses adversaires — anh ta đối đáp chẳng chút gay gắt với các đối thủ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa