acquittement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kit.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acquittement /a.kit.mɑ̃/ |
acquittement /a.kit.mɑ̃/ |
Số nhiều | acquittement /a.kit.mɑ̃/ |
acquittement /a.kit.mɑ̃/ |
acquittement gđ /a.kit.mɑ̃/
- Sự xử trắng án, sự tha bổng.
- Ordonnance d’acquittement — án lệnh tha bổng
- Sự (trả) nợ; sự nộp (thuế).
Tham khảo
sửa- "acquittement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)