acquéreur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ke.ʁœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acquéreur /a.ke.ʁœʁ/ |
acquéreurs /a.ke.ʁœʁ/ |
Số nhiều | acquéreur /a.ke.ʁœʁ/ |
acquéreurs /a.ke.ʁœʁ/ |
acquéreur gđ /a.ke.ʁœʁ/
- Người mua, người tậu; người được sở hữu.
- Ce tableau n'a pas trouvé d’acquéreur — bức tranh này chưa có người mua
- "L'un d’eux se porte acquéreur de la totalité de la récolte" (Gide) — một người trong bọn họ đứng ra mua toàn bộ hoa màu thu hoạch được
Tham khảo
sửa- "acquéreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)