acolchamiento
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaacolchamiento gđ (số nhiều acolchamientos)
Đọc thêm
sửa- “acolchamiento”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
acolchamiento gđ (số nhiều acolchamientos)