Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akolt͡ʃaˈmjentos/ [a.kolʲ.t͡ʃaˈmjẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧col‧cha‧mien‧tos

Danh từ

sửa

acolchamientos

  1. Dạng số nhiều của acolchamiento.