aclimatación
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aklimataˈθjon/ [a.kli.ma.t̪aˈθjõn]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aklimataˈsjon/ [a.kli.ma.t̪aˈsjõn]
- Vần: -on
- Tách âm tiết: a‧cli‧ma‧ta‧ción
Danh từ
sửaaclimatación gc (số nhiều aclimataciones)
- Sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ.
Đọc thêm
sửa- “aclimatación”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014