Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪ.dʒə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

sửa

acidulated /ə.ˈsɪ.dʒə.ˌleɪ.təd/

  1. Hơi chua.
  2. pha axit.

Tham khảo

sửa