Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsɪ.də.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

acidifier /ə.ˈsɪ.də.ˌfɑɪ.ər/

  1. (Hoá học) Chất axit hoá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

acidifier ngoại động từ

  1. (Hóa học) Axit hóa.

Tham khảo

sửa