Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.krə.ˌmæt/

Danh từ

sửa

achromat /ˈæ.krə.ˌmæt/

  1. (Tech) Chất tiêu sắc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
achromat

Danh từ

sửa

achromat

  1. (Nhiếp ảnh) Vật kính tiêu sắc.

Tham khảo

sửa