achopper
Tiếng Pháp
sửaNội động từ
sửaachopper nội động từ
- (Văn học) Vấp, vấp phải (nghĩa đen) nghĩa bóng.
- Achopper à un problème/sur un mot difficile — vấp phải một vấn đề/một từ khó
Tham khảo
sửa- "achopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)