achondroplasie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | achondroplasie /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/ |
achondroplasies /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/ |
Số nhiều | achondroplasie /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/ |
achondroplasies /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/ |
achondroplasie gc /a.kɔ̃d.ʁɔ.pla.zi/
Tham khảo
sửa- "achondroplasie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)