acheminer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /aʃ.mi.ne/
Ngoại động từ
sửaacheminer ngoại động từ /aʃ.mi.ne/
- Dẫn tới, chuyển.
- Acheminer la correspondance — chuyển thư từ
- La réforme de 1860 acheminait au régime parlementaire — cuộc cải cách năm 1860 dẫn tới chế độ nghị viện
Tham khảo
sửa- "acheminer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)