acharné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʃaʁ.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acharné /a.ʃaʁ.ne/ |
acharnés /a.ʃaʁ.ne/ |
Giống cái | acharnée /a.ʃaʁ.ne/ |
acharnées /a.ʃaʁ.ne/ |
acharné /a.ʃaʁ.ne/
- Miệt mài, say mê.
- Acharné à l’étude — miệt mài học tập
- Les soldats acharnés au meurtre — những chiến binh hăng say bắn giết
- Kiên trì, bám riết.
- Résistance acharnée — sự kháng cự kiên trì
- Ennemi acharné — kẻ thù bám riết
- Des efforts acharnés — sự cố gắng dai dẳng
- Kịch liệt.
- Combat acharné — cuộc chiến đấu kịch liệt
Tham khảo
sửa- "acharné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)