Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈkjuː.zə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

accusatory /ə.ˈkjuː.zə.ˌtɔr.i/

  1. Buộc tội, kết tội; tố cáo.

Tham khảo sửa