Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accourcir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
accourcir
ngoại động từ
(
Cũ
)
Rút ngắn
,
cắt ngắn
.
Trái nghĩa
sửa
Allonger
Nội động từ
sửa
accourcir
nội động từ
(
Văn
)
Ngắn
đi.
Les jours accourcissent
— ngày ngắn đi
Tham khảo
sửa
"
accourcir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)