Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

accourcir ngoại động từ

  1. () Rút ngắn, cắt ngắn.

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

accourcir nội động từ

  1. (Văn) Ngắn đi.
    Les jours accourcissent — ngày ngắn đi

Tham khảo

sửa