Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈprɑː.ˌsɛs/

Danh từ sửa

accounting process / ˈprɑː.ˌsɛs/

  1. (Tech) Trình tự/quá trình kế toán.

Tham khảo sửa