accounting package
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈpæ.kɪdʒ/
Danh từ
sửaaccounting package / ˈpæ.kɪdʒ/
- (Tech) Toàn bộ chương trình kế toán.
Tham khảo
sửa- "accounting package", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
accounting package / ˈpæ.kɪdʒ/