Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kɔs.te/

Ngoại động từ

sửa

accoster ngoại động từ /a.kɔs.te/

  1. Cặp bến, ghé sát vào.
    Accoster un navire — ghé sát vào tàu.
  2. Đến bắt chuyện.
    Accoster un camarade — đến bắt chuyện một người bạn

Tham khảo

sửa