accomplish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkɑːm.plɪʃ] |
Ngoại động từ
sửaaccomplish ngoại động từ /ə.ˈkɑːm.plɪʃ/
- Hoàn thành, làm xong, làm trọn.
- to accomplish one's task — hoàn thành nhiệm vụ
- to accomplish one's promise — làm trọn lời hứa
- Thực hiện, đạt tới (mục đích... ).
- to accomplish one's object — đạt mục đích
- Làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công... ).
Tham khảo
sửa- "accomplish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)