Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
access privilege
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ ˈprɪv.lɪdʒ/
Danh từ
sửa
access privilege
/ ˈprɪv.lɪdʒ/
(
Tech
) Đặc
quyền
truy
cập
[NB].
Tham khảo
sửa
"
access privilege
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)