Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accepteur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
accepteur
gđ
(
Kinh tế
)
Người
chấp nhận
.
(
Hóa học, vật lý, thực vật học
)
Chất
nhận
.
Accepteur
d’hydrogène
— chất nhận hiđro
Tham khảo
sửa
"
accepteur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)