Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

accepteur

  1. (Kinh tế) Người chấp nhận.
  2. (Hóa học, vật lý, thực vật học) Chất nhận.
    Accepteur d’hydrogène — chất nhận hiđro

Tham khảo

sửa