Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɔr.tɪ.ˌkoʊ/

Danh từ sửa

portico số nhiều porticos /'pɔ:tikouz/ /ˈpɔr.tɪ.ˌkoʊ/

  1. Cổng, cổng xây.

Tham khảo sửa