Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈsɜːd.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

absurdly /əb.ˈsɜːd.li/

  1. Vô lý.
  2. Ngớ ngẩn, lố bịch.

Tham khảo

sửa