Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈstruːs/

Tính từ

sửa

abstruse /əb.ˈstruːs/

  1. Khó hiểu.
  2. Thâm thuý, sâu sắc.

Tham khảo

sửa