Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æb.ˈstrækt.nəs/

Danh từ

sửa

abstractness /æb.ˈstrækt.nəs/

  1. Tính trừu tượng.
  2. Tính khó hiểu.

Tham khảo

sửa