Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ absorb +‎ -ing.

Cách phát âm

sửa
  • (RP) IPA(ghi chú): /əbˈzɔː.bɪŋ/, /əbˈsɔː.bɪŋ/
  • (Mỹ) IPA(ghi chú): /æbˈzɔɹ.bɪŋ/, /æbˈsɔɹ.bɪŋ/, /əbˈzɔɹ.bɪŋ/, /əbˈsɔɹ.bɪŋ/
  • (tập tin)
  • Vần: -ɔː(ɹ)bɪŋ

Tính từ

sửa

absorbing (so sánh hơn more absorbing, so sánh nhất most absorbing)

  1. Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa.
    an absorbing story
    câu chuyện hấp dẫn
    to tell the story in an absorbing way
    kể chuyện một cách hấp dẫn

Động từ

sửa

absorbing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của absorb.

Tham khảo

sửa