Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ absorb +‎ -ing.

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

absorbing

  1. Dạng hiện tại phân từ của absorb

Tính từ sửa

absorbing (so sánh hơn more absorbing, so sánh nhất most absorbing)

  1. Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa.
    an absorbing story
    câu chuyện hấp dẫn
    to tell the story in an absorbing way
    kể chuyện một cách hấp dẫn

Tham khảo sửa