Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbrəpt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

abruptly /ə.ˈbrəpt.li/

  1. Bất ngờ, đột ngột.
  2. Lấc cấc, xấc xược.

Tham khảo sửa