Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abroach
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbroʊtʃ/
Tính từ
sửa
abroach
/ə.ˈbroʊtʃ/
Bị
giùi
lỗ
;
bị
chọc thủng
(thùng rượu để lấy rượu ra... ).
to set a cask
abroach
— giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu
Tham khảo
sửa
"
abroach
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)