Tiếng Bắc Sami

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Phần Lan apotti.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abohtta

  1. Trưởng tu viện.

Biến tố

sửa
thêm ▼Thân a chẵn, chuyển bậc htt-ht
Nom. abohtta
Gen. abohta

Đọc thêm

sửa
  • Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan