Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ablaze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈbleɪz/
Tính từ
sửa
ablaze
& phó từ
/ə.ˈbleɪz/
Rực
cháy
,
bốc cháy
.
Sáng chói lọi.
Bừng bừng
,
rừng rực
.
ablaze
with anger
— bừng bừng nổi giận
Tham khảo
sửa
"
ablaze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)