Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abeja machiega
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˌbexa maˈt͡ʃjeɡa/
[aˌβ̞e.xa maˈt͡ʃje.ɣ̞a]
Tách âm tiết:
a‧be‧ja ma‧chie‧ga
Danh từ
sửa
abeja
machiega
gc
(
số nhiều
abejas machiegas
)
Ong
thợ
Đồng nghĩa:
abeja neutra
,
abeja obrera