Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˌbexa maˈt͡ʃjeɡa/ [aˌβ̞e.xa maˈt͡ʃje.ɣ̞a]
  • Tách âm tiết: a‧be‧ja ma‧chie‧ga

Danh từ

sửa

abeja machiega gc (số nhiều abejas machiegas)

  1. Ong thợ
    Đồng nghĩa: abeja neutra, abeja obrera