Tiếng Hungary

sửa

Từ nguyên

sửa

abakusz +‎ -aid (possessive suffix)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈɒbɒkusɒjid]
  • Tách âm: aba‧ku‧sza‧id

Danh từ

sửa

abakuszaid

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít multiple-possession possessive của abakusz

Biến cách

sửa
Biến tố (thân từ: -a-, hài hoà nguyên âm: sau)
số ít số nhiều
nom. abakuszaid
acc. abakuszaidat
dat. abakuszaidnak
ins. abakuszaiddal
cfi. abakuszaidért
tra. abakuszaiddá
ter. abakuszaidig
esf. abakuszaidként
esm. abakuszaidul
ine. abakuszaidban
spe. abakuszaidon
ade. abakuszaidnál
ill. abakuszaidba
sbl. abakuszaidra
all. abakuszaidhoz
ela. abakuszaidból
del. abakuszaidról
abl. abakuszaidtól
sở hữu - số ít
không có tính thuộc ngữ
abakuszaidé
sở hữu - số nhiều
không có tính thuộc ngữ
abakuszaidéi

Tham khảo

sửa