Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

aardolie ? (không đếm được)

  1. dầu mỏ: hỗn hợp hoá chất hữu cơ ở thể lỏng đậm đặc, phần lớn là những hợp chất của hyđrocacbon

Đồng nghĩa sửa

ruwe olie, minerale olie, petroleum

Từ liên hệ sửa

aarde, aardolieproduktie, aardolieprodukten