aardolie
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaaardolie ? (không đếm được)
- dầu mỏ: hỗn hợp hoá chất hữu cơ ở thể lỏng đậm đặc, phần lớn là những hợp chất của hyđrocacbon
Đồng nghĩa
sửaruwe olie, minerale olie, petroleum
aardolie ? (không đếm được)
ruwe olie, minerale olie, petroleum