Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aanvragen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.4
Danh từ
1.5
Từ đảo chữ
1.6
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈaːnˌvraːɣə(n)/
(
tập tin
)
Tách âm:
aan‧vra‧gen
Từ nguyên
sửa
aan
+
vragen
.
Động từ
sửa
(
ngoại động từ
)
Thỉnh cầu
,
yêu cầu
,
đề nghị
.
Từ dẫn xuất
sửa
aanvraag
aanvrager
heraanvragen
Danh từ
sửa
aanvragen
Dạng
số nhiều
của
aanvraag
.
Từ đảo chữ
sửa
vragen aan
Tham khảo
sửa